gấp tiếng anh là gì
gấp chục lần lớn hơn. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên
Check 'gấp rưỡi' translations into English. Look through examples of gấp rưỡi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
gấp bội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp bội sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gấp bội. by many times; manyfold. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gấp bội * adj. multifold, manyfold.
Làm thế nào để bạn dịch "gấp gáp" thành Tiếng Anh: pressing, urgent. Câu ví dụ: Ông ấy nói tớ chưa đủ sự gấp gáp.↔ He said I wasn't urgent enough. Glosbe
Contextual translation of "chúng tôi đang cần gấp" into English. Human translations with examples: we're in, we're okay, we're hiding, we're sinking, we're waiting.
gambar lingkungan rumah bersih dan sehat kartun. Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Gấp tiếng anh là gì gấpgấp verb to fold; to close; to shut adj pressing; urgent; hurrykhông gấp there is no hurryLĩnh vực toán & tinfoldảnh gấp lên nhau fold overđột biến gấp xếp catastrophe foldgấp mép foldgấp kiểu quạt giấy accordion foldgấp lại foldgấp nếp foldgiấy gấp dạng chữ z zig-zag fold papergiấy gấp dạng zig zag zig-zag fold papermép gấp quá sức over foldnếp gấp foldnếp gấp hình tam giác triangular foldnếp gấp chồng stacking foldnếp gấp có cánh ribbed foldnếp gấp có gờ ribbed foldnếp gấp cơ bản basic foldnếp gấp dư residual foldnếp gấp hình quạt fan-shaped foldnếp gấp hình sóng undulated foldnếp gấp lăng trụ prismatic foldnếp gấp lại refolded foldnếp gấp mắt cáo latticed foldnếp gấp một sóng single-wave foldnếp gấp ngược back foldnếp gấp nhiều mặt polyhedral foldnếp gấp nhiều sóng multiwave foldnếp gấp sóng đơn single-wave foldnếp gấp trung gian intermediate foldnếp gấp xiên oblique foldsự gấp giấy accordion foldsự gấp giấy kiểu quạt accordion foldsự gấp nếp foldtai biến gấp xếp catastrophe folduốn gấp foldvết nứt do gấp fold crackTốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAMDouble Data Rate - SDRAM DDR-SDRAMăng ten lưỡng cực gấpfolded dipoleăng ten lưỡng cực gấpfolded-dipole antennabăng gấpkink bandbản gấp khúcfolded platebản gấp khúcfolded platesbản gấp nếpfolded platebài toán gấp đôi khối lập phươngproblem of duplication of a cubebàn gấp đượcfolding tablebao bì gấp đượcoverwrapping packagingbình phong gấp foldingfolding screenbộ gấp đôi điện ápvoltage doublerbộ lọc gấp nếpfolded filterbộ lọc gấp nếppleated filterbộ phận gấp xếp đượccollapsible sectioncánh cửa gấpfolding casementcánh cửa gấpfolding sashcáp gấp nếp chữ chiaccordion cablecạc gấp đôidouble cardcần trục gấp lại đượcfolding boomcầu gấp lại đượcfolding bridgecầu thang ngoặt gấpdog leg stair doglegged staircầu thang ngoặt gấpdogleg staircầu thang ngoặt gấpdogleg stairscao gấp đôidouble-height a-nochìa vặn kiểu gấp khuỷuelbow wrenchchỗ gấp mépbead bead mouldingchỗ ngoặt gấpsharp bendchỗ ngoặt gấpsharp turnXem thêm Nghĩa Của Từ Pump - Tại Sao Nó Nguy Hiểmgấp- 1 đgt. 1. Làm cho vật gọn lại mà khi mở ra vẫn như cũ gấp quần áo gấp chăn màn gấp sách lại còn nguyên nếp gấp. 2. Làm cho miếng giấy trở thành có hình hài gấp phong bì gấp đồ chơi bằng 2 tt. Có số lượng hoặc mức độ tăng bội lên lãi suất tăng gấp nhiều lần Chiều này dài gấp hai lần chiều kia giá đắt gấp đôi đẹp gấp trăm gấp 3 tt. 1. Rất vội, rất cần kíp Việc rất gấp phải làm gấp cho kịp nhờ chuyển gấp. 2. Nhanh hơn bình thường thở 1. Gập, xép. Gấp áo quần. Gấp sách. IIt&p. 1. Vội, kíp. Việc gấp. Gấp đi. Làm gấp. 2. Tăng bội. Trong gang tấc lại gấp mười quan san Ng. Du. Gấp hai bằng hai lần. Gấp trăm ngàn gấp nhiều lần lắm.
Khâu Khâu gấp bốn lần N, hàn nhiệt với temp. machine Double N quadruple stitching, heat welding with high temp. time is thọ gấp 5 lần so với đèn trong time is 5 times than Domestic nếu nó lớn hoặc bằng 100, thì gấp 4 if it is great or equal to than 100, then times it by sẽ gấp một trong những mô hình của Robert cần được làm gấp," Jobs nói với has to be done fast,” Jobs told lỗi là phải ra đi gấp như thế này… nhưng…“.Sorry to rush off like this, but…".Tôi nên gọi, gấp, hoặc tăng?Gấp gần 12 lần so với tuần trước twice as much as the previous yêu cầu tôi lên gấp trên đó giúp ông xây asked me to hurry on up there and help him build các ngón tay một chút dưới bên phải của lồng xương the fingers a little under the right side of the rib đặt hàng gấp có sẵn, không phải trả thêm chi phí gây ra….And rush order is available, no extra cost caused….Gấp nữa cũng không gấp bằng anh.”.Tôi gấp cuốn sách lại với một vài món đồ cá tuck the book back in with a few other personal rộng gấp 9 lần diện tích của covers an area nearly nine times the size of vì nó được xây gấp với vật liệu kém chất it was built hastily with low quality bán gấp xe vật nuôi, Chạy bộ Pet Str….Trừ khi anh ta đang gấp, nếu thế thì anh ta sẽ giết he was in a hurry, then he would have killed giường gấp 10 USD mỗi giờ tôi cần gấp và muốn mua sáng hơn gấp hai triệu lần so với Mặt Trời đó!It's nearly two million times brighter than the Sun!Chuồn gấp sau khi 1 vụ sập hầm giết chết 20 nhân dài ban nhạc gấp L ≤ giường gấp 20 PAB mỗi anh đang gấp, tôi ko cản anh giường gấp USD mỗi hàng nóng gấp 3 trong 1 con vật cưng xe đẩy, chó….Phí giường gấp USD mỗi dàng gấp thành chiếc và đặt nó vào túi xách khi mua to folded into pcs and put it into handbags when gấp chỉ có trong các Phòng Deluxe King và beds are only available in our Deluxe King Rooms, and Suites.
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɣəp˧˥ ɣaːp˧˥ɣə̰p˩˧ ɣa̰ːp˩˧ɣəp˧˥ ɣaːp˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɣəp˩˩ ɣaːp˩˩ɣə̰p˩˧ ɣa̰ːp˩˧ Tính từ[sửa] gấp gáp Cần kíp, gấp nói chung. Công việc gấp gáp. Dịch[sửa] Tiếng Anh urgent Tham khảo[sửa] "gấp gáp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt
Nó được gấp gọn trong dải dễ dàng mở để định ra,thiết kế sửa đổi của nó bây giờ hỗ trợ gấp gọn hơn để tăng tính di its modified design now supports more compact folding for increased chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dưới điều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch a bicycle into a carriage is permissible for one ticket if it is compactly folded/dismantled and chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dướiđiều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch of a bicycle in a carriageis permissble for one ticket under condition of being compactly foldeddismantled and khi bước ra khỏi xe, Robert nhét chiếc khăn mùi xoa gấp gọn vào trong túi getting out of the car, Robert slips a neatly folded handkerchief into his back hết các xe đạp gấp gọn sẽ không dễ bị nhìn thấy khi bạn để chúng ở bên cạnh hoặc bên dưới bàn làm việc của bạn và đồng nghiệp thậm chí sẽ không nhận thấy nó ở đó. remain virtually unnoticed either beside or under your desk, and your colleagues won't even notice it's sấy tóc tay cầm gấp gọn 1200 watt cũng là máy sấy tóc du lịch tuyệt vời có thể vận chuyển thuận tiện, nhỏ gọn và được trang bị điện áp kép cho du lịch trên toàn thế giới. Quyền 1200 Watt Compact Folding Handle Hair dryeralso makes great Travel Hair Dryer is conveniently transportable, compact and equipped with dual voltage for worldwide travel. năm sau, vào năm 1984, chiếcxe đạp gấp Dahon được xuất khỏi dây chuyền lắp ráp là một trong những chiếc xe đạp gấp gọn nhất trên thị trường vào thời điểm years later, in 1984,Dahon folding bicycles were rolling off the assembly line as the most compact folding bicycle on the market at that bạn bay cùng em bé hoặc trẻ sơ sinh, bạn có thể mang thêm hành lý ký gửi, thêm hành lý xách tay, và nếu có chỗ,bạn có thể mang chiếc xe đẩy gấp gọn hoàn toàn, nôi hoặc ghế ngồi xe you fly with babies or infants, you can carry extra checked baggage, more hand luggage, and if there's space available,one fully collapsible stroller, carry cot or car hài nhất với tôi chính là việc giờ đây anh ấy có ba người hầu cận chuyên coi sóc tủ quần áo của anh ấy, bảo đảm giày của anh luôn sáng bóng, áo sơ mi được ủi phẳng,quần áo tập thể dục luôn sạch sẽ và gấp is most funny to me, now that he has three servants who look after his wardrobe, making sure his shoes are always shiny, his shirt is flat, his clothes are folds for kế nhỏ gọn, gấp gọn khi không sử ngủ của tôi được gấp gọn trong ba lô của cách chậm rãi ông gấp gọn và đặt tấm vải fukusa he folded the sheet and put down ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra up your coat before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put on your jacket before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put your coat on before you go thể gấp gọn ôm theo đường cong của nồi không chiếm nhiều diện be folded hug the curve of the pot does not take up much là người đầu tiên nhậnxét“ Ba lô du lịch gấp gọn” the first to review“Folded travel backpack” Cancel giỏ hàng“ Ba lô du lịch gấp gọn” đã được thêm vào giỏ cart“Folded travel backpack” has been added to your Chủgt; Sản phẩmgt; gấp gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh Productsgt; folding universal easy to carry warning chọc trời có thể gấp gọn và chuyển đi như chơi origami sẽ giải cứu thế giới can fold and move like playing origami will save this phẩm gấp gọn chỉ trong 1 túi nhỏ chiều dài chưa đến 35 cm, chiều ngang 8 products only 1 small bag of less than 35 cm in length, width 8 gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh universal easy to carry warning gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh báo Hình ảnh& Hình universal easy to carry warning board Images& thước gấpgọn 85 x 34 gọn và gấpgọn, thuận tiện khi mang and folding, convenient to bị tập pilates và yoga có thể gấpgọn ngay ngắn;Pilates and yoga equipment that fold away neatly;Bạn có thể dễ dàng gấpgọn khi không tập able to slim down fast without exercising.
gấp tiếng anh là gì